Từ điển Thiều Chửu
掯 - khẳng
① Khẳng lặc 掯勒 đè ép.

Từ điển Trần Văn Chánh
掯 - khẳng
(văn) ① Đè mạnh: 掯勒 Đè ép; ② Khấu trừ: 掯除 Khấu trừ; 掯留 Giữ lại, khấu lưu; ③ Làm khó dễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掯 - khẳng
Ngưng chẹn lại, ứ đọng lại.